Dàn lạnh KEWELY (Dàn lạnh công nghiệp KEWELY giá rẻ tại tphcm)
Cửa hàng vật tư điện lạnh giá sỉ Tinquang chuyên cung cấp dàn lạnh KEWELY giá rẻ chính hãng chất lượng
Dàn lạnh, dàn bay hơi là thiết bị quan trọng được sử dụng cho kho lạnh, hệ thống làm lạnh, máy làm lạnh nước, máy làm lạnh, chiller water có chức năng trao đổi nhiệt, thực hiện trao đổi nhiệt giữa môi chất lạnh (khí gas) sôi ở áp suất thấp (gas lỏng bốc hơi tạo ra nhiệt) và đối tượng cần làm lạnh (là môi trường cần làm lạnh như nước, không khí, chất lỏng,…)
Quá trình làm việc của dàn bay hơi (dàn lạnh) ảnh hưởng đến thời gian và hiệu quả làm lạnh. Đó là mục đích chính của hệ thống lạnh. Vì vậy, dù toàn bộ trang thiết bị hệ thống tốt đến đâu nhưng thiết bị bay hơi (dàn nóng) làm việc kém hiệu quả thì tất cả trở nên vô ích.
Khi quá trình trao đổi nhiệt ở thiết bị bay hơi kém thì thời gian làm lạnh tăng, nhiệt độ phòng không đảm bảo yêu cầu, trong một số trường hợp do không bay hơi hết lỏng trong dàn lạnh dẫn tới máy nén có thể hút ẩm về gây ngập lỏng.
Ngược lại, khi thiết bị bay hơi có diện tích quá lớn so với yêu cầu, thì chi phí đầu tư cao và đồng thời còn làm cho độ quá nhiệt hơi ra thiết bị lớn. Khi độ quá nhiệt lớn thì nhiệt độ cuối quá trình nén cao, tăng công suất nén.
Lựa chọn thiết bị bay hơi dựa trên nhiều yếu tố như hiệu quả làm việc, đặc điểm và tính chất sản phẩm cần làm lạnh.
Dàn lạnh Kewely xuất xứ Trung Quốc chuyên dùng cho kho mát, kho đông với công suất từ 1.5 –> 55 kW, sử dụng môi chất lạnh: R22, R404A, R134A , R507, v.v… Sản phẩm được nhập khẩu nguyên dàn bên Trung Quốc, thời gian bảo hành 12 tháng.
.jpg)
Các dòng sản phẩm dàn lạnh Kewely:
DL: nhiệt độ từ 120C~-20C, bảo quản như trứng hoặc rau
DD:-20C~-180C, kho đông dự trữ và bảo quản thịt, cá.
DJ:-180C~ -310C. để cấp đông hoặc cấp đông nhanh thịt và cá tươi
Cách điều chỉnh nhiệt độ cho các dàn lạnh công nghiệp:
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Kho lạnh dược phẩm - Văcxin từ +2 đến +8 độ C.
- Lắp đặt và phục hồi Kho lạnh thực phẩm trữ đông, nhiệt độ từ - độ C đến -22 độ C.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Kho lạnh cấp đông gió , nhiệt độ sử dụng -30 độ đến -40 độ C.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Kho lạnh Dược phẩm, nhiệt độ + 2 đến +8 độ C.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh kho lạnh, nhiệt đô sử dụng +8 đến -40 độ C.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Hệ thống kho thực phẩm đồ nguội, nhiệt độ -5 đến + 5 độ C.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Kho lạnh trữ Kem, nhiệt độ -22 đến -25 độ C.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Kho lạnh bảo quản Bánh , nhiệt độ - 5 đến + 5 độ C.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh, kho lạnh trữ Hạt giống nông sản , nhiệt độ +2 đến + 8 độ C.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Kho lạnh Trái cây, củ, quả, nhiệt đô -2 đến + 12 độ C.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Kho lạnh thủy hải sản, nhiệt độ - 20 đến - 22 độ C.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Kho lạnh bảo quản thực phẩm - 22 độ C
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Kho lạnh Cấp đông 2 cấp, nhiệt độ - 40 độ C.
- Lắp đặt và phục hồi các hệ thống kho lạnh, Dàn lạnh cách nhiệt phun foarm.
- Lắp đặt và phục hồi Hệ thống kho lạnh,Dàn lạnh trữ đông, sức chứa 5.000 tấn.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh, Kho dược phẩm, nhiệt độ +2 đến +6 độ C.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh, Kho lạnh bảo quản hạt giống. x
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Kho Nông sản, nhiệt độ +2 đên +8 độ C
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Kho lạnh panel inox , ứng dụng trong phòng sạch, y tế.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Kho lạnh bảo quản hải sản đông lạnh. nhiệt độ -18 đến -22 độ C.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Hệ thống cửa trượt kho lạnh.
- Lắp đặt và phục hồi Dàn lạnh Kho lạnh bảo quản Nông sản rau quả , nhiệt độ + 2 đên +12 độ C.
(1).jpg)
Một số dàn lạnh KEWELY phổ biến trên thị trường:
Các dòng sản phẩm dàn lạnh Kewely: DJ / DD / DL, trong đó dòng sản phẩm DL: nhiệt độ từ 120C~-20C, DD:-20C~-180C, DJ:-180C~ -310C.
Tính năng sản phẩm:
1. Làm bằng thép tấm, lớp phủ bề mặt, chống ăn mòn.
2. Với vẻ ngoài hấp dẫn
3. Với hiệu quả trao đổi nhiệt tuyệt vời
4. Làm mờ nước để đảm bảo rã đông nhanh chóng.
Làm thế nào để chọn thiết bị bay hơi:
1. Khi cần làm lạnh phòng lạnh nhiệt độ xung quanh xuống 0 ℃, chọn 4.5mm(chọn dòng sản phâmDL) bảo quản như trứng hoặc rau
2. Khi cần làm lạnh phòng lạnh nhiệt độ xung quanh xuống -18 ℃, chọn 6mm (chọn dòng sản phẩm DD) kho đông dự trữ và bảo quản thịt, cá.
3. Khi cần làm lạnh phòng lạnh nhiệt độ xung quanh xuống -25 ℃, chọn 9mm (chọn dòng sản phẩm DJ) để cấp đông hoặc cấp đông nhanh thịt và cá tươi
Thông số kỹ thuật dàn lạnh công nghiệp KEWELY – DD series
Dl serial có thể áp dụng cho phòng lạnh 0 ° C, bảo quản như trứng hoặc rau.
(1).jpg)
Dàn trao đổi nhiệt DD series
Model
|
Công suất
(W)
|
Diện tích làm mát (m2)
|
Kích thước
(LxWxH)
|
Quạt
|
Số lượng x Đường kính
|
Công suất lạnh (W)
|
Tốc độ gió(m3/h)
|
Điện áp
(V)
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-1.3/7
|
1300
|
7
|
725x410x540
|
1×300
|
90
|
1700
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-2.2/12
|
2200
|
12
|
1030x410x540
|
2×300
|
2×90
|
2×1700
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-2.8/15
|
2800
|
15
|
1130x410x540
|
2×300
|
2×90
|
2×1700
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-3.7/22
|
3700
|
22
|
1570x410x540
|
3×300
|
3×90
|
3×1700
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-5.6/30
|
5600
|
30
|
1430x480x640
|
2×400
|
2×90
|
2×4000
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-7.5/40
|
7500
|
40
|
1430x480x640
|
2×400
|
2×190
|
2×4000
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-11.2/60
|
11200
|
60
|
1780x540x740
|
2×500
|
2×550
|
2×6000
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-14.9/80
|
14900
|
80
|
1780x540x740
|
2×500
|
2×550
|
3×6000
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-18.7/100
|
18700
|
100
|
2230x540x740
|
3×500
|
3×550
|
3×6000
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-22.4/120
|
22200
|
120
|
2230x590x740
|
3×500
|
3×550
|
3×6000
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-26.4/140
|
26400
|
140
|
2830x590x740
|
3×500
|
3×550
|
3×6000
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-30.0/160
|
30000
|
160
|
2830x590x740
|
4×500
|
4×550
|
4×6000
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-35.0/180
|
35000
|
180
|
3180x590x740
|
4×500
|
4×550
|
4×6000
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-37.0/200
|
37000
|
200
|
3180x590x790
|
4×500
|
4×550
|
4×6000
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-40.0/220
|
40000
|
220
|
3180x643x840
|
4×500
|
4×550
|
4×6000
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-46.0/250
|
46000
|
250
|
3520x590x890
|
4×500
|
4×550
|
4×6000
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-50.0/275
|
50000
|
275
|
3520x600x940
|
4×600
|
4×700
|
4×11000
|
380
|
Dàn trao đổi nhiệt DD-57.0/310
|
57000
|
310
|
3520x600x900
|
4×600
|
4×700
|
4×11000
|
380
|
Thông số kỹ thuật dàn lạnh công nghiệp KEWELY – DJ series
DD áp dụng cho phòng lạnh -18 ° C, kho thịt, cá.
(1).jpg)
Dàn trao đổi nhiệt DJ series
Model
|
Công suất
(W)
|
Diện tích làm mát (m2)
|
Kích thước
(LxWxH)
|
Quạt
|
Điện áp
(V)
|
Công suất lạnh (W)
|
Tốc độ gió(m3/h)
|
Số lượng x Đường kính
|
Dàn lanhDJ-1.2/8
|
1200
|
8
|
1030x410x540
|
380
|
2×90
|
2×1700
|
2×300
|
Dàn lanh DJ-2.1/15
|
2100
|
15
|
1570x410x540
|
380
|
3×90
|
3×1700
|
3×300
|
Dàn lanh DJ-3.6/20
|
3600
|
20
|
1430x480x640
|
380
|
2×190
|
2×4000
|
2×400
|
Dàn lanh DJ-4.6/30
|
4600
|
30
|
1430x480x640
|
380
|
2×190
|
2×4000
|
2×400
|
Dàn lanh DJ-7.1/40
|
7100
|
40
|
1780x540x740
|
380
|
2×500
|
2×6000
|
2×500
|
Dàn lanh DJ-8.9/55
|
8900
|
55
|
1780x540x740
|
380
|
2×550
|
2×6000
|
2×500
|
Dàn lanh DJ-11.6/70
|
11600
|
70
|
2230x540x740
|
380
|
3×550
|
3×6000
|
3×500
|
Dàn lanh DJ-14.3/85
|
14300
|
85
|
2230x590x740
|
380
|
3×550
|
3×6000
|
3×500
|
Dàn lanh DJ-17.1/100
|
17100
|
100
|
2830x540x740
|
380
|
3×550
|
3×6000
|
3×500
|
Dàn lanh DJ-19.6/115
|
19600
|
115
|
2830x590x740
|
380
|
4×550
|
4×6000
|
4×500
|
Dàn lanh DJ-23/140
|
23000
|
140
|
3180x590x790
|
380
|
4×550
|
4×6000
|
4×500
|
Dàn lanh DJ-25/150
|
25000
|
150
|
3180x590x840
|
380
|
4×550
|
4×6000
|
4×500
|
Dàn lanh DJ-28/170
|
28000
|
170
|
3250x590x890
|
380
|
4×550
|
4×6000
|
4×500
|
Dàn lanh DJ-30/190
|
30000
|
190
|
3520x600x940
|
380
|
4×700
|
4×11000
|
4×600
|
Dàn lanh DJ-35/210
|
35000
|
210
|
3520x600x990
|
380
|
4×700
|
4×11000
|
4×600
|
Dàn lanh DJ-41/250
|
41000
|
250
|
4330x650x1040
|
380
|
3×13200
|
3×20300
|
3×710
|
Dàn lanh DJ-50/300
|
50000
|
300
|
4330x700x1040
|
380
|
3×13200
|
3×20300
|
3×710
|
Thông số kỹ thuật dàn lạnh công nghiệp KEWELY – DL series
DJ áp dụng cho phòng lạnh -25 ° C để cấp đông hoặc cấp đông nhanh thịt và cá tươi và Dàn lạnh công nghiệp KEWELY – DL được ứng dụng rộng rãi trong các công trình phòng lạnh, kho lạnh, máy làm mát, máy sấy, máy làm đá và các công trình lạnh khác.
.jpg)
Dàn trao đổi nhiệt DL series
Model
|
Công suất
(W)
|
Diện tích làm mát (m2)
|
Kích thước
(LxWxH)
|
Quạt
|
Điện áp
(V)
|
Công suất lạnh (W)
|
Tốc độ gió(m3/h)
|
Số lượng x Đường kính
|
Dàn bay hơi DL-2.0/10
|
2000
|
10
|
725x410x540
|
380
|
90
|
1700
|
1×300
|
Dàn bay hơi DL-3.0/15
|
3000
|
15
|
1030x410x540
|
380
|
2×90
|
2×1700
|
2×300
|
Dàn bay hơi DL-5.0/25
|
5000
|
25
|
1570x410x540
|
380
|
3×90
|
3×1700
|
3×300
|
Dàn bay hơi DL-8.0/40
|
8000
|
40
|
1570x410x540
|
380
|
2×190
|
2×4000
|
2×400
|
Dàn bay hơi DL-11.2/55
|
11200
|
55
|
1430x480x640
|
380
|
2×190
|
2×4000
|
2×400
|
DL-16.2/80
|
16200
|
80
|
1780x540x740
|
380
|
2×550
|
2×6000
|
2×500
|
Dàn bay hơi DL-21/105
|
21000
|
105
|
1780x540x740
|
380
|
2×550
|
2×6000
|
2×500
|
Dàn bay hơi DL-25/135
|
25000
|
135
|
2230x540x740
|
380
|
3×550
|
3×6000
|
3×500
|
Dàn bay hơi DL-32.6/160
|
32600
|
160
|
2230x590x740
|
380
|
3×550
|
3×6000
|
3×500
|
Dàn bay hơi DL-37.6/185
|
37600
|
185
|
2830x590x740
|
380
|
3×550
|
3×6000
|
3×500
|
Dàn bay hơi DL-42.7/220
|
42700
|
220
|
2830x590x740
|
380
|
4×550
|
4×6000
|
4×500
|
Dàn bay hơi DL-50/250
|
50000
|
250
|
3180x590x740
|
380
|
4×550
|
4×6000
|
4×500
|
Dàn bay hơi DL-55/280
|
55000
|
280
|
3180x590x790
|
380
|
4×550
|
4×6000
|
4×500
|
Dàn bay hơi DL-60/300
|
60000
|
300
|
3180x590x840
|
380
|
4×550
|
4×6000
|
4×500
|
Dàn bay hơi DL-66/330
|
66000
|
330
|
3250x590x890
|
380
|
4×550
|
4×6000
|
4×500
|
Dàn bay hơi DL-70/375
|
70000
|
375
|
3250x600x940
|
380
|
4×700
|
4×11000
|
4×600
|